Bảng năng suất tiêu chuẩn vịt bơ:
Ngày tuổi | Mức ăn/ngày | Tổng thức ăn | Trọng lượng vịt | Tăng trọng/ngày | FCR |
7 | 33 gr | 230 gr | 250 gr | 36 gr | 0.92 |
14 | 110 gr | 1.000 gr | 750 gr | 71 gr | 1.33 |
21 | 157 gr | 2.100 gr | 1,300 gr | 79 gr | 1.62 |
28 | 186 gr | 3.400 gr | 1,900 gr | 86 gr | 1.79 |
35 | 200 gr | 4.800 gr | 2,400 gr | 71 gr | 2.00 |
42 | 207 gr | 6.250 gr | 2,900 gr | 71 gr | 2.15 |
49 | 264 gr | 8.100 gr | 3,300 gr | 57 gr | 2.45 |
Bảng năng suất tiêu chuẩn vịt bầu:
Ngày tuổi | Mức ăn/ngày | Thức ăn cộng dồn | Trọng lượng vịt | Tăng trọng/ngày | FCR |
7 | 26 gr | 179 gr | 159 gr | 23 gr | 1.13 |
14 | 87 gr | 780 gr | 477 gr | 45 gr | 1.63 |
21 | 124 gr | 1.596 gr | 827 gr | 50 gr | 1.93 |
28 | 147 gr | 2.584 gr | 1.209 gr | 55 gr | 2.14 |
35 | 158 gr | 3.648 gr | 1.527 gr | 45 gr | 2.39 |
42 | 164 gr | 4.751 gr | 1.846 gr | 45 gr | 2.57 |
49 | 209 gr | 6.157 gr | 2.150 gr | 43 gr | 2.86 |
57 | 230 gr | 7.767 gr | 2.390 gr | 36 gr | 3.00 |
Tham khảo thêm:
- Lịch vaccine & kháng sinh phòng bệnh cho vịt
- Dịch tả vịt (Pestis Anatum, Duck Virus Enteritis)
- Bệnh Reovirus trên vịt (Duck Reovirus)
- Bệnh viêm gan vịt (duck hepatis virus)
- Hội chứng giảm đẻ trên vịt (BYD) | Ngã ngửa vịt con do Tembusu virus
- Bệnh bại huyết trên vịt do Riemerella anatipestifer
Kết nối với chúng tôi!
Group: Hội chăn nuôi gà: https://www.facebook.com/groups/3058100967574487/
Group: Hội chăn nuôi vịt: https://www.facebook.com/groups/196259678324708/
Đăng ký kênh YOUTUBE HỘI CHĂN NUÔI